--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bét be
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bét be
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bét be
Your browser does not support the audio element.
+
(ít dùng) như be bét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bét be"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bét be"
:
bét be
bắt bẻ
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
bét be
:
(ít dùng) như be bét
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman
+
bắt bí
:
To impose one's terms (from one's vantage ground)biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người muaaware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
+
hoe hoe
:
xem hoe (láy)
+
hiu hiu
:
Whiffing, puffing lightlyGió nam hiu hiuA southerly wind puffing lightly